You are here

Thành Phố: SIDNEY, IN - Mã Bưu

SIDNEY Mã ZIP là 46562. Trang này chứa danh sách SIDNEY Mã ZIP gồm 9 chữ số, SIDNEY dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và SIDNEY địa chỉ ngẫu nhiên.

SIDNEY Mã Bưu

img_postcode

Mã zip của SIDNEY, Indiana là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho SIDNEY.

Tên Thành PhốSố Zip 5Mã Bưu Dân Số
SIDNEY465624,761

SIDNEY Mã ZIP gồm 9 chữ số

img_postcode5+4

Mã ZIP có 9 chữ số cho SIDNEY, Indiana là gì? Dưới đây là danh sách SIDNEY ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.

Mã ZIP gồm 9 chữ số SIDNEY ĐịA Chỉ
46562-8900 200 (From 200 To 298 Even) N MAIN ST, SIDNEY, IN
46562-8901 300 (From 300 To 398 Even) N MAIN ST, SIDNEY, IN
46562-8902 100 (From 100 To 106 Even) N MAIN ST, SIDNEY, IN
46562-8903 108 (From 108 To 198 Even) N MAIN ST, SIDNEY, IN
46562-8904 101 N MAIN ST, SIDNEY, IN
46562-8905 103 (From 103 To 107 Odd) N MAIN ST, SIDNEY, IN
46562-8906 201 (From 201 To 299 Odd) N MAIN ST, SIDNEY, IN
46562-8907 100 (From 100 To 198 Even) NORTH ST, SIDNEY, IN
46562-8908 401 (From 401 To 499 Odd) S MAIN ST, SIDNEY, IN
46562-8909 301 (From 301 To 399 Odd) S MAIN ST, SIDNEY, IN

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 46562 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

SIDNEY Thông tin cơ bản

img_Postal

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SIDNEY, Indiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    IN - Indiana
  • Quận:

    CountyFIPS: 18085 - Kosciusko County
  • Tên Thành Phố:

    SIDNEY
  • "Tên thành phố" nghĩa là gì?
    Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.

Địa chỉ ngẫu nhiên trong SIDNEY

img_postcode

SIDNEY có 53 địa chỉ thực trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các địa chỉ ngẫu nhiên bằng cách nhấp vào hình bên dưới.

City:SIDNEY

SIDNEY Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: SIDNEY
  • United States Envelope Example

để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)

SIDNEY Dân Số

img_population

Đây là dữ liệu dân số của SIDNEY vào năm 2010 và 2020.

  • ·SIDNEY Dân Số 2020: 79
  • ·SIDNEY Dân Số 2010: 83

SIDNEY viện bảo tàng

img_museum

Đây là danh sách các trang của SIDNEY - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
SIDNEY HISTORICAL SOCIETY 304 S RAILROADPO BOX 335SIDNEY IL61877
FREMONT COUNTY HISTORICAL SOCIETYPO BOX 671SIDNEY IA51652-0671
SIDNEY HISTORICAL SOCIETY2455 WEST RIVER ROADSIDNEY ME04330-2711(207) 724-8032
MONDAK HERITAGE CENTERPO BOX 50120 3RD AVE SESIDNEY MT59270(406) 433-3500
CHEYENNE COUNTY HISTORICAL544 JACKSON STSIDNEY NE69162(308) 254-2150
SHELBY COUNTY HISTORICAL SOCIETYPO BOX 376SIDNEY OH45365-0376(937) 498-1653
INSTRUCTION NORTH ART GALLERY2800 COLLEGE DRSIDNEY MI48885

SIDNEY Thư viện

img_library

Đây là danh sách các trang của SIDNEY - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
SHELBY COUNTY LIBRARIES - AMOS MEMORIAL230 E. NORTH ST.SIDNEY OH45365(937) 492-8354
SIDNEY COMMUNITY LIBRARY217 SOUTH DAVID STREETSIDNEY IL61877(217) 688-2332
SIDNEY MEMORIAL PUBLIC LIBRARY8 RIVER STREETSIDNEY NY13838(607) 563-1200
SIDNEY MEMORIAL PUBLIC LIBRARY8 RIVER STREETSIDNEY NY13838(607) 563-8021
SIDNEY PUBLIC LIBRARY1002 ILLINOIS STSIDNEY IA51652(712) 374-6203
SIDNEY PUBLIC LIBRARY1002 ILLINOIS STSIDNEY IA51652(712) 374-6203
SIDNEY-RICHLAND COUNTY LIBRARY121 3RD AVE NWSIDNEY MT59270(406) 433-1917
SIDNEY-RICHLAND COUNTY LIBRARY BOOKMOBILE121 3RD AVE NWSIDNEY MT59270(406) 433-1917

SIDNEY Trường học

img_university

Đây là danh sách các trang của SIDNEY - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Sidney Elementary School Po Box 609Sidney IowaPK-6 51652
Sidney High School Po Box 609Sidney Iowa7-12 51652
Bevins Elementary School 17275 E Big Creek RdSidney KentuckyPK-8 41564
James H Bean School 2896 Middle RoadSidney MaineKG-5 04330
Montcalm Area Career Center & career Academy 1550 W. Sidney RoadSidney MichiganUG-UG 48885
Central Elementary School 1110 16th StSidney NebraskaPK-6 69162
Dist 077 - Cheyenne County 2806 Road 111Sidney NebraskaPK-8 69162
Lorenzo Public School 223 Meyer StSidney NebraskaPK-6 69162
North Ward Elementary School 434 16th AveSidney NebraskaPK-6 69162
Sidney High School 1122 19th AveSidney Nebraska9-12 69162
Sidney Middle School 1122 19th AveSidney Nebraska4-8 69162
South Ward Elementary School 2000 12th StSidney NebraskaPK-6 69162
West Elementary School 2350 OsageSidney NebraskaPK-6 69162
Central Elementary School 102 N Miami AveSidney OhioPK-4 45365
Emerson Elementary School 901 Campbell RdSidney OhioPK-4 45365
Fairlawn High School 18800 Johnston RdSidney Ohio6-12 45365
Hardin Elementary School 10207 State Route 47 WSidney OhioKG-6 45365
Longfellow Elementary School 1250 Park StSidney OhioPK-4 45365
Lowell Elementary School 702 S Main AveSidney OhioPK-4 45365
Northwood Elementary School 1152 Saint Marys RdSidney Ohio5-6 45365
Parkwood Elementary School 315 W Russell RdSidney OhioPK-4 45365
Sidney High School 1215 Campbell RdSidney Ohio9-12 45365
Sidney Middle School 980 Fair RdSidney Ohio7-10 45365
Whittier Elementary School 425 Belmont StSidney OhioPK-9 45365
Sidney School P O Box 190Sidney TexasKG-12 76474
Tên Thành Phố: SIDNEY

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận