Thành Phố: MONROEVILLE, IN - Mã Bưu
MONROEVILLE Mã ZIP là 46773. Trang này chứa danh sách MONROEVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số, MONROEVILLE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và MONROEVILLE địa chỉ ngẫu nhiên.
MONROEVILLE Mã Bưu
Mã zip của MONROEVILLE, Indiana là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho MONROEVILLE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
MONROEVILLE | 46773 | 3,317 |
MONROEVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho MONROEVILLE, Indiana là gì? Dưới đây là danh sách MONROEVILLE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | MONROEVILLE ĐịA Chỉ |
---|---|
46773-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), MONROEVILLE, IN |
46773-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 210), MONROEVILLE, IN |
46773-0211 | PO BOX 211 (From 211 To 270), MONROEVILLE, IN |
46773-0271 | PO BOX 271 (From 271 To 300), MONROEVILLE, IN |
46773-0401 | PO BOX 401 (From 401 To 416), MONROEVILLE, IN |
46773-0417 | PO BOX 417 (From 417 To 448), MONROEVILLE, IN |
46773-0449 | PO BOX 449 (From 449 To 464), MONROEVILLE, IN |
46773-0501 | PO BOX 501 (From 501 To 504), MONROEVILLE, IN |
46773-0505 | PO BOX 505 (From 505 To 508), MONROEVILLE, IN |
46773-0509 | PO BOX 509 (From 509 To 512), MONROEVILLE, IN |
- Trang 1
- ››
MONROEVILLE Bưu điện
MONROEVILLE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
MONROEVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 103 ALLEN ST, MONROEVILLE, IN, 46773-9998
điện thoại 260-623-6212
*Bãi đậu xe có sẵn
MONROEVILLE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MONROEVILLE, Indiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
IN - IndianaTên Thành Phố:
MONROEVILLE
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Adams County | MONROEVILLE |
Allen County | MONROEVILLE |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong MONROEVILLE
MONROEVILLE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
MONROEVILLE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của MONROEVILLE vào năm 2010 và 2020.
- ·MONROEVILLE Dân Số 2020: 1,352
- ·MONROEVILLE Dân Số 2010: 1,266
MONROEVILLE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của MONROEVILLE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
MONROE COUNTY HERITAGE MUSEUM ENDOWMENT | 31 N ALABAMA AVE | MONROEVILLE | AL | 36460 | (251) 575-7433 |
MONROE COUNTY HERITAGE MUSEUM | PO BOX 1637 | MONROEVILLE | AL | 36461-1637 | (251) 575-7433 |
FOUR PRESIDENTS CORNERS HISTORICAL SOCIETY | 20422 MAPLES ROAD | MONROEVILLE | IN | 46773-9601 | |
MONROEVILLE HISTORICAL SOCIETY | 606 ILLINI DRIVE | MONROEVILLE | PA | 15146-2359 | (412) 856-1000 |
MONROEVILLE Thư viện
Đây là danh sách các trang của MONROEVILLE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
MONROE COUNTY PUBLIC LIBRARY | 121 PINEVILLE ROAD | MONROEVILLE | AL | 36460 | (251) 743-3818 |
MONROEVILLE BRANCH | 115 MAIN STREET | MONROEVILLE | IN | 46773 | (260) 421-1340 |
MONROEVILLE PUBLIC LIBRARY | 34 MONROE ST. | MONROEVILLE | OH | 44847 | (419) 465-2035 |
MONROEVILLE Trường học
Đây là danh sách các trang của MONROEVILLE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
C P Carmichael Alternative School | 1323 Veterans Drive | Monroeville | Alabama | KG-12 | 36461 |
Monroe County Career & technical Center | 230 Tiger Dr | Monroeville | Alabama | 7-12 | 36460 |
Monroe County High School | 212 Tiger Dr | Monroeville | Alabama | 9-12 | 36460 |
Monroeville Elementary School | 297 S Mt Pleasant Ave | Monroeville | Alabama | PK-2 | 36460 |
Monroeville Junior High School | 201 York St | Monroeville | Alabama | 6-8 | 36460 |
Monroeville Middle School | 109 Pickens St | Monroeville | Alabama | 3-5 | 36460 |
Heritage Jr & sr High School | 13608 Monroeville Rd | Monroeville | Indiana | 7-12 | 46773 |
Monroeville School | 401 S Monroe | Monroeville | Indiana | KG-6 | 46773 |
Upper Pittsgrove | 235 Pine Tavern Road | Monroeville | New Jersey | KG-8 | 08343 |
Greenfield Elementary School | 2634 State Route 162 | Monroeville | Ohio | 1-6 | 44847 |
Monroeville Elementary School | 101 West St | Monroeville | Ohio | PK-6 | 44847 |
Monroeville High School | 101 West St | Monroeville | Ohio | 7-12 | 44847 |
Ramsey El Sch | 2200 Ramsey Rd | Monroeville | Pennsylvania | UG-UG | 15146 |
Gateway Senior High School | 3000 Gateway Campus Blvd | Monroeville | Pennsylvania | KG-4 | 15146 |
University Park El Sch | 320 Noel Dr | Monroeville | Pennsylvania | 15146 | |
Evergreen El Sch | 3831 Evergreen Dr | Monroeville | Pennsylvania | KG-4 | 15146 |
Spectrum Cs | 4369 Northern Pike | Monroeville | Pennsylvania | KG-4 | 15146 |
Gateway Middle School | 4450 Old William Penn Hwy | Monroeville | Pennsylvania | 9-12 | 15146 |
Moss Side El Sch | 5000 Gateway Campus Blvd | Monroeville | Pennsylvania | 5-6 | 15146 |
Forbes Road Ctc | 607 Beatty Rd | Monroeville | Pennsylvania | 7-8 | 15146 |
Moss Side Middle School | 9000 Gateway Campus Blvd | Monroeville | Pennsylvania | KG-4 | 15146 |
Viết bình luận