Thành Phố: MARTINSVILLE, IN - Mã Bưu
MARTINSVILLE Mã ZIP là 46151. Trang này chứa danh sách MARTINSVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số, MARTINSVILLE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và MARTINSVILLE địa chỉ ngẫu nhiên.
MARTINSVILLE Mã Bưu
Mã zip của MARTINSVILLE, Indiana là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho MARTINSVILLE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
MARTINSVILLE | 46151 | 32,233 |
MARTINSVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho MARTINSVILLE, Indiana là gì? Dưới đây là danh sách MARTINSVILLE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | MARTINSVILLE ĐịA Chỉ |
---|---|
46151-3415 | 5500 (From 5500 To 5599) BANTA RD, MARTINSVILLE, IN |
46151-6000 | 2500 (From 2500 To 2599) BANTA RD, MARTINSVILLE, IN |
46151-6949 | 5600 (From 5600 To 5699) BANTA RD, MARTINSVILLE, IN |
46151-6967 | 5700 (From 5700 To 5799) BANTA RD, MARTINSVILLE, IN |
46151-7336 | 9900 (From 9900 To 9998 Even) HUGGIN HOLLOW RD, MARTINSVILLE, IN |
46151-7684 | 9601 (From 9601 To 9999 Odd) HUGGIN HOLLOW RD, MARTINSVILLE, IN |
46151-7685 | 9600 (From 9600 To 9898 Even) HUGGIN HOLLOW RD, MARTINSVILLE, IN |
46151-9203 | 5300 (From 5300 To 5399) BANTA RD, MARTINSVILLE, IN |
46151-9229 | 5400 (From 5400 To 5499) BANTA RD, MARTINSVILLE, IN |
46151-7690 | 9500 (From 9500 To 9598 Even) W STATE ROAD 144, MARTINSVILLE, IN |
- Trang 1
- ››
MARTINSVILLE Bưu điện
MARTINSVILLE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
MARTINSVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 10 S MAIN ST, MARTINSVILLE, IN, 46151-9998
điện thoại 765-342-2245
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
MARTINSVILLE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MARTINSVILLE, Indiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
IN - IndianaTên Thành Phố:
MARTINSVILLE
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Johnson County | MARTINSVILLE |
Monroe County | MARTINSVILLE |
Morgan County | MARTINSVILLE |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong MARTINSVILLE
MARTINSVILLE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
MARTINSVILLE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của MARTINSVILLE vào năm 2010 và 2020.
- ·MARTINSVILLE Dân Số 2020: 11,632
- ·MARTINSVILLE Dân Số 2010: 11,778
MARTINSVILLE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của MARTINSVILLE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
LINCOLN SCHOOL MUSEUM | 7400 E 1500TH RD | MARTINSVILLE | IL | 62442 | (217) 276-7578 |
MORGAN COUNTY ANTIQUE MACHINERY ASSOCIATION | PO BOX 2055 | MARTINSVILLE | IN | 46151-4055 | |
MARTINSVILLE FIRE HISTORICAL SOCIETY | 216 E PIKE ST | MARTINSVILLE | IN | 46151 | |
MORGAN COUNTY HISTORICAL PRESERVATION SOCIETY | PO BOX 1377 | MARTINSVILLE | IN | 46151-0377 | (765) 342-0391 |
VIRGINIA MUSEUM OF NATURAL HISTORY FOUNDATION | 21 STARLING AVE | MARTINSVILLE | VA | 24112-2921 | (276) 634-4141 |
MARTINSVILLE-HENRY COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 432 | MARTINSVILLE | VA | 24114-0432 | (276) 403-5361 |
FAYETTE AREA HISTORICAL INITIATIVE | 504 FAYETTE ST | MARTINSVILLE | VA | 24112-2517 | (276) 732-3496 |
PHCC ART GALLERY | 645 PATRIOT AVENUE | MARTINSVILLE | VA | 24112 |
MARTINSVILLE Thư viện
Đây là danh sách các trang của MARTINSVILLE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BLUE RIDGE REGIONAL LIBRARY | 310 E. CHURCH STREET | MARTINSVILLE | VA | 24115 | (276) 403-5430 |
MARTINSVILLE BRANCH | 310 E. CHURCH STREET | MARTINSVILLE | VA | 24112 | (276) 403-5430 |
MARTINSVILLE PUBLIC LIBRARY DISTRICT | 120 EAST CUMBERLAND STREET | MARTINSVILLE | IL | 62442 | (217) 382-4113 |
MORGAN COUNTY PUBLIC LIBRARY | 110 SOUTH JEFFERSON STREET | MARTINSVILLE | IN | 46151 | (765) 342-3451 |
MORGAN COUNTY PUBLIC LIBRARY | 110 SOUTH JEFFERSON STREET | MARTINSVILLE | IN | 46151 | (765) 342-3451 |
WAVERLY BRANCH | 9410 STATE ROAD 144 | MARTINSVILLE | IN | 46151 | (317) 422-9915 |
MARTINSVILLE Trường học
Đây là danh sách các trang của MARTINSVILLE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
H E L P Martinsville | Po Box 396 | Martinsville | Illinois | PK-PK | 62442 |
Martinsville Elem School | Po Box 396 | Martinsville | Illinois | PK-6 | 62442 |
Martinsville High School | Po Box K | Martinsville | Illinois | 9-12 | 62442 |
Martinsville Jr High School | Po Box K | Martinsville | Illinois | 7-8 | 62442 |
Centerton Elementary School | 6075 High St | Martinsville | Indiana | KG-5 | 46151 |
Central Elementary School | 389 E Jackson St | Martinsville | Indiana | KG-5 | 46151 |
Charles L Smith Elem School | 1359 E Columbus St | Martinsville | Indiana | PK-5 | 46151 |
Green Township Elem Sch | 6275 Maple Rd | Martinsville | Indiana | KG-5 | 46151 |
H Robert Hammons School | 1360 E Gray | Martinsville | Indiana | 7-12 | 46151 |
Martinsville East Middle Sch | 1459 E Columbus St | Martinsville | Indiana | 6-8 | 46151 |
Martinsville High School | 1360 E Gray St | Martinsville | Indiana | 9-12 | 46151 |
Martinsville West Middle Sch | 109 E Garfield St | Martinsville | Indiana | 6-8 | 46151 |
Poston Road Elementary School | 139 E Poston Rd | Martinsville | Indiana | KG-5 | 46151 |
South Elementary Sch | 500 E Mahalasville Rd | Martinsville | Indiana | KG-5 | 46151 |
Waverly Elementary School | 8525 Waverly Rd | Martinsville | Indiana | KG-6 | 46151 |
Martinsville School | P O Box 100 | Martinsville | Texas | PK-12 | 75958 |
Patrick Henry Elem. | 1810 Church St Ext | Martinsville | Virginia | PK-2 | 24112 |
Martinsville Middle School | 201 Brown St | Martinsville | Virginia | 6-8 | 24112 |
Carver Middle School | 220 Trott Cir | Martinsville | Virginia | 6-8 | 24112 |
Mt. Olivet Elem. | 255 Lancer Ln | Martinsville | Virginia | PK-5 | 24112 |
Laurel Park High | 280 Laurel Park Ave | Martinsville | Virginia | 9-12 | 24112 |
Figsboro Elem. | 340 Ridgedale Dr | Martinsville | Virginia | KG-5 | 24112 |
Martinsville High | 351 Commonwealth Blvd | Martinsville | Virginia | 9-12 | 24112 |
Rich Acres Elem. | 400 Rich Acres School Rd | Martinsville | Virginia | PK-5 | 24112 |
Albert Harris Intermediate | 710 Smith Rd | Martinsville | Virginia | 3-5 | 24112 |
Druid Hills Elem. | 746 Indian Trail | Martinsville | Virginia | KG-2 | 24112 |
Clearview Elem. | 800 Ainsley St | Martinsville | Virginia | PK-2 | 24112 |
Viết bình luận