Thành Phố: BLOOMINGDALE, IN - Mã Bưu
BLOOMINGDALE Mã ZIP là 47832. Trang này chứa danh sách BLOOMINGDALE Mã ZIP gồm 9 chữ số, BLOOMINGDALE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BLOOMINGDALE địa chỉ ngẫu nhiên.
BLOOMINGDALE Mã Bưu
Mã zip của BLOOMINGDALE, Indiana là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho BLOOMINGDALE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
BLOOMINGDALE | 47832 | 1,232 |
BLOOMINGDALE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho BLOOMINGDALE, Indiana là gì? Dưới đây là danh sách BLOOMINGDALE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | BLOOMINGDALE ĐịA Chỉ |
---|---|
47832-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 118), BLOOMINGDALE, IN |
47832-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 238), BLOOMINGDALE, IN |
47832-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 352), BLOOMINGDALE, IN |
47832-0440 | PO BOX 440, BLOOMINGDALE, IN |
47832-2000 | 2 (From 2 To 98 Even) S MAIN ST, BLOOMINGDALE, IN |
47832-8001 | 1 (From 1 To 99) N MAIN ST, BLOOMINGDALE, IN |
47832-8003 | 1 (From 1 To 499) W 500 N, BLOOMINGDALE, IN |
47832-8005 | 6000 (From 6000 To 6999) N BDALE RD, BLOOMINGDALE, IN |
47832-8007 | 7250 (From 7250 To 7399) N BDALE RD, BLOOMINGDALE, IN |
47832-8009 | 10500 (From 10500 To 10999) N BDALE RD, BLOOMINGDALE, IN |
- Trang 1
- ››
BLOOMINGDALE Bưu điện
BLOOMINGDALE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
BLOOMINGDALE Bưu điện
ĐịA Chỉ 90 S MAIN ST, BLOOMINGDALE, IN, 47832-9998
điện thoại 765-498-2933
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
BLOOMINGDALE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BLOOMINGDALE, Indiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
IN - Indiana-
Quận:
CountyFIPS: 18121 - Parke County Tên Thành Phố:
BLOOMINGDALE- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong BLOOMINGDALE
BLOOMINGDALE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
BLOOMINGDALE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của BLOOMINGDALE vào năm 2010 và 2020.
- ·BLOOMINGDALE Dân Số 2020: 328
- ·BLOOMINGDALE Dân Số 2010: 335
BLOOMINGDALE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của BLOOMINGDALE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ASIA MINOR AND PONTOS HELLENIC RESEARCH CENTER | 200 ROSEDALE CT | BLOOMINGDALE | IL | 60108-1473 | |
BLOOMINGDALE MUSEUM | 109 E KALAMAZOO ST | BLOOMINGDALE | MI | 49026 | (630) 980-7650 |
BLOOMINGDALE AREA HISTORICAL ASSOCIATION | PO BOX 12 | BLOOMINGDALE | MI | 49026-0012 | (269) 521-3288 |
AMERICAN HERITAGE MUSEUM | 2423 TOWNSHIP HIGHWAY 220 | BLOOMINGDALE | OH | 43910 | (740) 765-4750 |
BLOOMINGDALE Thư viện
Đây là danh sách các trang của BLOOMINGDALE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BLOOMINGDALE BRANCH LIBRARY | 109 EAST KALAMAZOO AVENUE | BLOOMINGDALE | MI | 49026 | (269) 521-7601 |
BLOOMINGDALE FREE PUBLIC LIBRARY | 101 HAMBURG TURNPIKE | BLOOMINGDALE | NJ | 07403 | (973) 838-0077 |
BLOOMINGDALE FREE PUBLIC LIBRARY | 101 HAMBURG TURNPIKE | BLOOMINGDALE | NJ | 07403 | (201) 838-0077 |
BLOOMINGDALE PUBLIC LIBRARY | 101 FAIRFIELD WAY | BLOOMINGDALE | IL | 60108 | (630) 529-3120 |
BLOOMINGDALE Trường học
Đây là danh sách các trang của BLOOMINGDALE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Bloomingdale Elementary School | 101 East Main Street | Bloomingdale | Georgia | PK-5 | 31302 |
Dujardin Elementary School | 166 S Euclid Ave | Bloomingdale | Illinois | PK-5 | 60108 |
Erickson Elementary School | 277 Springfield Dr | Bloomingdale | Illinois | KG-5 | 60108 |
Mark Lund Childrens Home | 164 S Prairie Ave | Bloomingdale | Illinois | 1-12 | 60108 |
Stratford Middle School | 251 Butterfield Dr | Bloomingdale | Illinois | 6-8 | 60108 |
Westfield Middle School | 149 Fairfield Way | Bloomingdale | Illinois | 6-8 | 60108 |
Winnebago Elem School | 195 Greenway Dr | Bloomingdale | Illinois | KG-5 | 60108 |
Bloomingdale Elementary School | P.o. Box 217 | Bloomingdale | Michigan | KG-6 | 49026 |
Bloomingdale High School | P.o. Box 217 | Bloomingdale | Michigan | 7-12 | 49026 |
Bloomingdale Middle School | P.o. Box 217 | Bloomingdale | Michigan | PK-PK | 49026 |
Bloomingdale Pre School | P.o. Box 217 | Bloomingdale | Michigan | PK-3 | 49026 |
Grand Junction Elementary School | P.o. Box 217 | Bloomingdale | Michigan | KG-6 | 49026 |
Pullman Elementary School | P.o. Box 217 | Bloomingdale | Michigan | 49026 | |
Jefferson County | 1509 County Highway 22a | Bloomingdale | Ohio | 11-12 | 43910 |
Wayne Elementary School | 5926 County Road 22a | Bloomingdale | Ohio | PK-6 | 43910 |
Samuel R. Donald | Captolene Avenue | Bloomingdale | New Jersey | KG-4 | 07403 |
Walter T Bergen | Glenwild Avenue | Bloomingdale | New Jersey | 5-8 | 07403 |
Martha B. Day | Rafkind Road | Bloomingdale | New Jersey | KG-4 | 07403 |
Viết bình luận